Việc sử dụng xe không đứng tên trong giấy đăng ký – thường được gọi là “đi xe không chính chủ” – vẫn khiến nhiều người lo lắng bị xử phạt, nhất là khi điều khiển xe của người thân như vợ/chồng, cha mẹ hay bạn bè.

Việc sử dụng xe không đứng tên trong giấy đăng ký – thường được gọi là “đi xe không chính chủ” – vẫn khiến nhiều người lo lắng bị xử phạt, nhất là khi điều khiển xe của người thân như vợ/chồng, cha mẹ hay bạn bè. Tuy nhiên, theo quy định mới nhất áp dụng từ tháng 7/2025, không phải trường hợp nào cũng bị CSGT xử lý. Dưới đây là những điểm cần lưu ý để người dân tránh hiểu nhầm và bị phạt oan.

1. Thế nào là lỗi “đi xe không chính chủ”?

Khái niệm “xe không chính chủ” không đơn thuần hiểu theo nghĩa người điều khiển không phải người đứng tên trong Giấy đăng ký xe. Trên thực tế, pháp luật chỉ xử phạt khi cơ quan chức năng xác minh được có hành vi mua bán, chuyển nhượng, cho, tặng, thừa kế xe mà không làm thủ tục sang tên đổi chủ theo đúng quy định.
1_183046_1479354369
Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung năm 2025), các trường hợp có thể bị xử phạt bao gồm:

Mua xe nhưng không sang tên.

Được cho, tặng, thừa kế xe nhưng không làm thủ tục đăng ký lại.
Phân bổ hoặc điều chuyển phương tiện nội bộ trong tổ chức nhưng không cập nhật người sử dụng mới.

Trong khi đó, các trường hợp sau sẽ không bị xử phạt:

Vợ chồng mượn xe của nhau để sử dụng hàng ngày.
Con cái, người thân sử dụng xe chung trong gia đình.
Bạn bè, đồng nghiệp mượn xe đi lại hợp pháp.
Người thuê xe có hợp đồng rõ ràng, hợp lệ.

Kết luận: Việc sử dụng xe không đứng tên trong đăng ký không tự động bị xử phạt, trừ khi có căn cứ chứng minh hành vi mua bán, chuyển nhượng mà không thực hiện thủ tục pháp lý đầy đủ.

2. Mức phạt cụ thể nếu vi phạm từ tháng 7/2025

Từ tháng 7/2025, mức xử phạt lỗi “không sang tên đổi chủ” được điều chỉnh theo các quy định mới tại Nghị định sửa đổi. Mức phạt chia theo loại phương tiện và đối tượng chủ xe:

Đối với xe mô tô, xe gắn máy:

Cá nhân là chủ xe: Phạt từ 400.000 – 600.000 đồng.
Tổ chức là chủ xe: Phạt từ 800.000 – 1.200.000 đồng.
Đối với xe ô tô, máy kéo, xe máy chuyên dùng:
Cá nhân là chủ xe: Phạt từ 2.000.000 – 4.000.000 đồng.
Tổ chức là chủ xe: Phạt từ 4.000.000 – 8.000.000 đồng.

Lưu ý quan trọng: Cảnh sát giao thông chỉ xử phạt nếu phát hiện được hành vi chuyển nhượng phương tiện không thực hiện sang tên. Người mượn xe của vợ/chồng hay bạn bè sẽ không bị phạt, miễn là chứng minh được nguồn gốc hợp pháp của xe.

3. Mượn xe của người khác: Cần mang theo giấy tờ gì?

Dù không bị xử phạt khi mượn xe hợp pháp, người điều khiển phương tiện vẫn cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau để tránh phiền phức khi bị kiểm tra:

Giấy phép lái xe phù hợp với loại xe điều khiển.
Căn cước công dân hoặc CMND.
Giấy đăng ký xe bản gốc hoặc bản sao công chứng.
Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự còn hiệu lực.
Giấy kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (với xe ô tô).

Nếu không cung cấp đủ giấy tờ trên, lực lượng chức năng có thể tạm giữ phương tiện để xác minh, gây mất thời gian và phát sinh rắc rối không đáng có.
qffui9ok-1446736304-ngoisaovn-w626-h351
4. Điểm mới trong quản lý xe không chính chủ từ năm 2025

Từ tháng 1/2025, Bộ Công an đã ban hành nhiều chủ trương nhằm siết chặt quản lý xe không chính chủ và tránh tình trạng trốn thuế, gian lận trong chuyển nhượng phương tiện:

Kết nối cơ sở dữ liệu quốc gia:

Dữ liệu CCCD và thông tin phương tiện được liên thông đồng bộ, giúp cơ quan chức năng xác minh nhanh ai là chủ sở hữu thực sự của phương tiện.

Tăng cường kiểm tra thủ tục sang tên:

CSGT được yêu cầu kiểm tra kỹ giấy tờ gốc, truy nguồn gốc sở hữu trong các tình huống nghi vấn mua bán xe không sang tên.

Biển số xe định danh cá nhân:

Biển số mới theo định danh cá nhân đã chính thức áp dụng, hỗ trợ việc truy xuất nhanh chủ xe qua hệ thống dữ liệu điện tử.

Nhờ các cải tiến này, việc phát hiện các trường hợp sử dụng xe sai mục đích, không làm thủ tục chuyển nhượng đúng quy định sẽ được thực hiện nhanh gọn, chính xác hơn.